Có 2 kết quả:

保證破壞戰略 bǎo zhèng pò huài zhàn lüè ㄅㄠˇ ㄓㄥˋ ㄆㄛˋ ㄏㄨㄞˋ ㄓㄢˋ 保证破坏战略 bǎo zhèng pò huài zhàn lüè ㄅㄠˇ ㄓㄥˋ ㄆㄛˋ ㄏㄨㄞˋ ㄓㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

assured destruction strategy

Từ điển Trung-Anh

assured destruction strategy